|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng khách
| [phòng khách] | | | living-room; drawing-room; sitting-room; parlour; saloon; guest room | | | Phòng khách ngoà i trá»i | | Outdoor living-room | | | Nhà há» còn má»™t phòng khách nữa trên lầu | | They have a second living-room upstairs |
Sitting-room
|
|
|
|