Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng khách


[phòng khách]
living-room; drawing-room; sitting-room; parlour; saloon; guest room
Phòng khách ngoài trá»i
Outdoor living-room
Nhà hỠcòn một phòng khách nữa trên lầu
They have a second living-room upstairs



Sitting-room


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.